Có 2 kết quả:
过时不候 guò shí bù hòu ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄏㄡˋ • 過時不候 guò shí bù hòu ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄏㄡˋ
guò shí bù hòu ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
being late is not acceptable (idiom)
Bình luận 0
guò shí bù hòu ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
being late is not acceptable (idiom)
Bình luận 0